Cập nhật kết quả Bảng Xếp Hạng LCK mùa 2019 của các đội tuyển LMHT Hàn Quốc.
Bảng Xếp Hạng MVP LCK mùa xuân 2019
Thứ hạng | Điểm | Người chơi |
1 | 1300 | GRF Chovy |
2 | 1200 | KZ Deft |
3 | 1000 | SKT Clid |
4 | 900 | Gen.G Ruler |
4 | 900 | SB Summit |
6 | 800 | GRF Tarzan |
7 | 700 | KZ Cuzz |
7 | 700 | SB Ghost |
7 | 700 | SKT Khan |
7 | 700 | SB OnFleek |
7 | 700 | DWG ShowMaker |
7 | 700 | SKT Teddy |
13 | 600 | SKT Faker |
13 | 600 | DWG Nuguri |
13 | 600 | HLE Tempt |
16 | 500 | AFS Aiming |
16 | 500 | AFS Kiin |
18 | 400 | DWG Punch |
18 | 400 | KZ TusiN |
18 | 400 | HLE Lava |
18 | 400 | KT Score |
18 | 400 | GRF Sword |
23 | 300 | HLE Thal |
23 | 300 | SB Dove |
23 | 300 | DWG Flame |
23 | 300 | GRF Lehends |
23 | 300 | GRF Viper |
23 | 300 | KZ Pawn |
29 | 200 | KT Bdd |
29 | 200 | HLE bonO |
29 | 200 | Gen.G CuVee |
29 | 200 | AFS Dread |
29 | 200 | JAG Grace |
29 | 200 | DWG Hoit |
29 | 200 | SB Joker |
29 | 200 | KT Kingen |
29 | 200 | DWG Nuclear |
29 | 200 | Gen.G Roach |
29 | 200 | HLE Sangyoon |
29 | 200 | KT SnowFlower |
41 | 100 | DWG Canyon |
41… | 100 | Gen.G Fly |
Bảng Xếp Hạng LCK mùa xuân 2019
| Team | Tỷ số | Điểm |
1 | Griffin | 15-3 | +23 |
2 | SK Telecom T1 | 14-4 | +18 |
2 | Kingzone DragonX | 13-5 | +15 |
4 | SANDBOX Gaming | 13-5 | +12 |
5 | DAMWON Gaming | 11-7 | +8 |
6 | Hanwha Life Esports | 9-9 | -1 |
7 | Gen.G | 5-13 | -12 |
7 | Afreeca Freecs | 5-13 | -15 |
9 | KT Rolster | 4-14 | -16 |
10 | Jin Air Green Wings | 1-17 | -32 |
>> Lịch thi đấu LCK mùa xuân 2019
Đội hình tham dự LCK 2019 của các đội
Afreeca Freecs | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Kiin |
Đi rừng | Dread |
Đường giữa | Ucal |
Xạ Thủ | Aiming |
Hỗ trợ | Jelly / Proud |
Dam Won Gaming | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Nuguri |
Đi rừng | Canyon |
Đường giữa | ShowMaker |
Xạ Thủ | Nuclear |
Hỗ trợ | Hoit |
Gen.G | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | CuVee/ Roach |
Đi rừng | Peanut |
Đường giữa | Fly |
Xạ Thủ | Ruler |
Hỗ trợ | Life |
Griffin | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Sword |
Đi rừng | Tarzan |
Đường giữa | Chovy |
Xạ Thủ | Viper |
Hỗ trợ | Lehends |
Hanwha Life Esports | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Thal |
Đi rừng | Bono |
Đường giữa | Lava/ Tempt |
Xạ Thủ | Sangyoon |
Hỗ trợ | Key |
Jin Air GreenWings | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Lindarang |
Đi rừng | Malrang |
Đường giữa | CheonGo /Grace |
Xạ Thủ | Route/ Stitch |
Hỗ trợ | Nova/ Kellin |
KING-ZONE | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Rascal |
Đi rừng | Cuzz |
Đường giữa | PawN |
Xạ Thủ | Deft |
Hỗ trợ | TusiN |
KT Rolster | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Smeb |
Đi rừng | Score/ UmTi |
Đường giữa | Bdd |
Xạ Thủ | Gango |
Hỗ trợ | SnowFlower |
SANDBOX Gaming | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Summit |
Đi rừng | OnFleek |
Đường giữa | Dove |
Xạ Thủ | Ghost |
Hỗ trợ | Joker |
SK Telecom T1 | Vị trí thi đấu | Tuyển thủ |
Đường trên | Khan |
Đi rừng | Clid |
Đường giữa | Faker |
Xạ Thủ | Teddy |
Hỗ trợ | Mata |